🌟 만리타향 (萬里他鄕)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만리타향 (
말ː리타향
)
🌷 ㅁㄹㅌㅎ: Initial sound 만리타향
-
ㅁㄹㅌㅎ (
만리타향
)
: 자기 나라나 고향에서 멀리 떨어진 다른 지방.
Danh từ
🌏 VẠN LÝ THA HƯƠNG, ĐẤT KHÁCH QUÊ NGƯỜI: Vùng khác cách xa với quê hương hay đất nước của mình.
• Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255)