🌟 만리타향 (萬里他鄕)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만리타향 (
말ː리타향
)
🌷 ㅁㄹㅌㅎ: Initial sound 만리타향
-
ㅁㄹㅌㅎ (
만리타향
)
: 자기 나라나 고향에서 멀리 떨어진 다른 지방.
Danh từ
🌏 VẠN LÝ THA HƯƠNG, ĐẤT KHÁCH QUÊ NGƯỜI: Vùng khác cách xa với quê hương hay đất nước của mình.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)