🌟

Danh từ  

1. 어떤 일에 드는 힘이나 수고.

1. CÔNG SỨC: Sự vất vả hoặc sức lực tốn vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 들다.
    Embrace.
  • Google translate 을 들이다.
    Take one's arms.
  • Google translate 텃밭 일은 일일이 손으로 해야 하기에 이 많이 든다.
    Garden work is too expensive to do with your hands.
  • Google translate 어린이날 행사 준비에는 생각보다 많은 과 시간이 필요했다.
    Preparing for the children's day event required more labor and time than expected.
  • Google translate 할아버지는 꽃을 손수 땅에 뿌리거나 심어서 을 들여 가꾸셨다.
    Grandpa hand-sprung or planted flowers on the ground to take care of them.
  • Google translate 왜 같이 일을 하기 싫다는 거야?
    Why don't you want to work with me?
    Google translate 너와 일을 하면 쓸데없이 이 많이 들 것 같은데?
    I think it's gonna cost me a lot of money to work with you know?

품: efforts; resources; labor,てま【手間】。てすう【手数】,,trabajo, esfuerzo, empeño, dedicación,عمل,хүч хөдөлмөр, хүч зүтгэл,công sức,แรง, กำลัง, พลัง, พละกำลัง,tenaga, usaha,затраты труда,工,劲,工夫,

2. 돈이나 그에 대한 댓가를 받고 하는 일.

2. SỰ LÀM THUÊ: Việc nhận tiền hay cái giá đối với điều đó và làm việc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 받다.
    Get a knuckles.
  • Google translate 을 사다.
    Buy goods.
  • Google translate 을 정하다.
    Set the yoke.
  • Google translate 을 팔다.
    Sell the arm.
  • Google translate 고용된 사람들은 일정한 을 정하고 일을 시작했다.
    The employed people set out to work with a certain set of items.
  • Google translate 아버지는 새벽에 두어시간씩 남의 집 밭을 갈아주고 을 받았다.
    My father plowed the fields of another's house for a couple of hours at dawn.
  • Google translate 마을 사람들의 생활이 어려워 보이는군요.
    The lives of the villagers seem to be difficult.
    Google translate 네, 하루하루 을 팔아 근근이 살아가고 있어요.
    Yeah, i'm barely making ends meet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)