🌟 해롱해롱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해롱해롱 (
해롱해롱
)
📚 Từ phái sinh: • 해롱해롱하다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.
🌷 ㅎㄹㅎㄹ: Initial sound 해롱해롱
-
ㅎㄹㅎㄹ (
하루하루
)
: 매일매일의 날.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGÀY, TỪNG NGÀY, MỖI NGÀY: Ngày của từng ngày. -
ㅎㄹㅎㄹ (
하루하루
)
: 하루가 지날 때마다.
☆
Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Mỗi khi một ngày trôi qua. -
ㅎㄹㅎㄹ (
해롱해롱
)
: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까부는 모양.
Phó từ
🌏 NHÍ NHA NHÍ NHỐ, LÁO LA LÁO LẾU: Hình ảnh liên tục làm trò một cách khinh suất mà không thận trọng và khiếm nhã. -
ㅎㄹㅎㄹ (
홀랑홀랑
)
: 여럿이 다 또는 자꾸 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TOÀN BỘ: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để nhiều thứ hay thứ ở bên trong cứ phơi bày ra hết. -
ㅎㄹㅎㄹ (
헐렁헐렁
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa khít mà lỏng nên liên tục di chuyển chỗ này chỗ kia. -
ㅎㄹㅎㄹ (
호락호락
)
: 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉬운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Hình ảnh công việc hay con người dễ dãi và dễ đối ứng đến.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82)