🌟 해롱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해롱거리다 (
해롱거리다
)
🌷 ㅎㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 해롱거리다
-
ㅎㄹㄱㄹㄷ (
혀를 굴리다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 말을 하다.
🌏 UỐN LƯỠI: (cách nói xem thường) Nói. -
ㅎㄹㄱㄹㄷ (
해롱거리다
)
: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.
Động từ
🌏 NHÍ NHỐ, LÁO LẾU: Liên tục làm trò một cách khiếm nhã và không thận trọng. -
ㅎㄹㄱㄹㄷ (
헐렁거리다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui.
• Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)