🌟 해롱거리다

Động từ  

1. 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.

1. NHÍ NHỐ, LÁO LẾU: Liên tục làm trò một cách khiếm nhã và không thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해롱거리는 사람.
    Haerong person.
  • Google translate 해롱거리며 걷다.
    Walk with a long walk.
  • Google translate 해롱거리며 말하다.
    Say with a whimper.
  • Google translate 술에 취해 해롱거리다.
    Flirt under the influence of alcohol.
  • Google translate 항구에서는 선원들이 술에 취해 해롱거리고 있었다.
    At the harbor the sailors were dangling under the influence of alcohol.
  • Google translate 승규는 어른들 앞에서 해롱거리며 떠드는 그가 마음에 들지 않았다.
    Seung-gyu didn't like him, who was playing around in front of adults.
  • Google translate 원숭이는 날아오는 화살을 잽싸게 낚아채고는 보라는 듯이 해롱거렸다.
    The monkey snapped at the flying arrow and flirted as if to look.
  • Google translate 어제 회식 자리에서 지수가 많이 취했나 봐.
    Jisoo must have gotten a lot drunk at yesterday's get-together.
    Google translate 그러게 말이야. 몸을 가누지도 못하고 해롱거리던걸.
    I know. he couldn't even keep his body together.
Từ đồng nghĩa 해롱대다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.
Từ đồng nghĩa 해롱해롱하다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.

해롱거리다: act the giddy goat; act the fool,ふざける。たわむれる【戯れる】。はしゃぐ【燥ぐ】,gesticuler, agir à la légère, se conduire comme un enfant mal élevé,actuar impertinente, actuar tonto,يتصرّف عابثا,савсганах, сагсалзах,nhí nhố, láo lếu,ขยุกขยิก, หยุกหยิก, หลุกหลิก, ลุกลน, ลุกลี้ลุกลน,berperilaku lancang,,闹腾,轻佻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해롱거리다 (해롱거리다)

💕Start 해롱거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)