🌟 해롱대다

Động từ  

1. 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.

1. NHÍ NHỐ, LÁO LẾU: Liên tục làm trò một cách khiếm nhã và không thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해롱대는 아이.
    Haerong's kid.
  • 해롱대며 다니다.
    Haerong-dancing.
  • 해롱대며 좋아하다.
    Be fond of haerong.
  • 정신없이 해롱대다.
    Be frantically flirting.
  • 하루 종일 해롱대다.
    Harong all day long.
  • 그는 비틀거리면서 해롱대다가 결국에는 바닥에 쓰러졌다.
    He staggered and flirted, and eventually fell to the floor.
  • 파티에 참석한 몇몇 사람들은 이른 저녁부터 술에 취해 해롱댔다.
    Some of the people at the party were drunk from early evening.
  • 해롱대던 아이들이 나가니까 이제야 집이 조용해졌네. 어찌나 시끄럽던지.
    The house is finally quiet now that the kids are out. it was so noisy.
    아이들이 워낙 활발해서 그렇지, 뭐.
    It's because the children are so active, well.
Từ đồng nghĩa 해롱거리다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.
Từ đồng nghĩa 해롱해롱하다: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해롱대다 (해롱대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Xin lỗi (7)