🌟 진종일 (盡終日)

Danh từ  

1. 아침부터 저녁까지의 동안.

1. CẢ NGÀY, SUỐT NGÀY: Suốt từ sáng sớm tới tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진종일이 걸리다.
    Jin jong-il takes time.
  • Google translate 진종일을 고민하다.
    Think about jin jong-il.
  • Google translate 진종일을 놀다.
    Play the day of jin jong-il.
  • Google translate 진종일을 보내다.
    Spend one's last day.
  • Google translate 진종일을 지내다.
    Go through jin jong-il.
  • Google translate 새색시는 진종일을 집들이 준비를 했다.
    New saxi prepared jin jong-il for the housewarming.
  • Google translate 나는 어제 아파서 집에서 진종일을 보냈다.
    I was sick yesterday and spent my day at home.
  • Google translate 매일 진종일의 시간을 낭비하는 거 아니니?
    Aren't you wasting jin jong-il's time every day?
    Google translate 아버지, 저도 놀기만 하는 건 아니에요.
    Dad, i'm not just playing, either.
Từ đồng nghĩa 온종일(온終日): 아침부터 저녁까지의 동안.
Từ đồng nghĩa 종일(終日): 아침부터 저녁까지의 동안.

진종일: all day,いちにち【一日】。しゅうじつ【終日】,journée,durante el día,اليوم كلّه,бүтэн өдөржингөө, бүтэн өдөр,cả ngày, suốt ngày,ทั้งวัน, เต็มวัน, ตลอดวัน, ตลอดทั้งวัน, เช้าจดค่ำ, เช้าถึงเย็น,sehari, satu hari, seharian, sehari penuh,весь день: целый день,整天,终日,一天到晚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진종일 (진ː종일)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)