🌟 집집이

Phó từ  

1. 집 하나하나마다. 또는 모든 집마다.

1. TỪNG NHÀ: Từng nhà từng nhà một. Hoặc tất cả mọi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집집이 나누다.
    Divide the house.
  • Google translate 집집이 다니다.
    Housewives.
  • Google translate 집집이 돌아다니다.
    Housewarming.
  • Google translate 집집이 심다.
    Plant a house.
  • Google translate 집집이 조사하다.
    House-to-house survey.
  • Google translate 남루한 거지 행색을 한 그는 마을 집집이 돌아다니며 먹을 것을 구걸했다.
    A ragged beggar, he went round the village house begging for food.
  • Google translate 마을 잔치에서는 집집이 정성껏 만든 요리를 나누어 먹으며 서로를 격려한다.
    At the village feast, they share the dishes carefully cooked by the house and encourage each other.
  • Google translate 동사무소 직원이 집집이 방문할 테니 가급적 오후에는 외출하지 마십시오.
    Don't go out in the afternoon if possible, as the office staff will visit you at home.
    Google translate 오래간만에 장에나 나가 볼까 했더니, 거 참.
    I was thinking of going out to the market after a long time, man.
Từ tham khảo 가가호호(家家戶戶): 집집마다.

집집이: from door to door,いえいえに【家家に】。いえごとに【家毎に】,de porte en porte,en/por cada casa. O en/por todas las casas,كلّ بيت,айл болгох, айл бүр, бүх айл болгон,từng nhà,ทุก ๆ บ้าน, แต่ละบ้าน,tiap-tiap rumah, masing-masing rumah,,每家,家家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집집이 (집찌비 )

🗣️ 집집이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)