🌟 집집

  Danh từ  

1. 하나하나의 집. 또는 모든 집.

1. TỪNG NHÀ, NHÀ NHÀ: Từng nhà một. Hoặc tất cả mọi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을의 집집.
    Village house.
  • Google translate 집집이 아름답다.
    The house is beautiful.
  • Google translate 집집을 돌아다니다.
    To roam about the house.
  • Google translate 집집을 방문하다.
    Visit the house.
  • Google translate 집집에 가다.
    Go home.
  • Google translate 집집에 알리다.
    Inform the house.
  • Google translate 산골 마을 이장은 집집에 직접 찾아가 무슨 문제는 없는지 알뜰살뜰하게 살폈다.
    The head of the mountain village went to his house in person to see if there was any problem.
  • Google translate 저녁 시간이 되자 집집마다 밥 짓는 냄새가 맛있게 난다.
    At dinner time each house smells delicious.
  • Google translate 의문의 연쇄 범죄가 계속되자 마을 집집을 경찰이 수색하기 시작했다.
    After a series of mysterious crimes continued, police began searching the townhouse.
  • Google translate 우와, 여기는 예술가 동네라 그런지 집집마다 건물이 참 예쁘다.
    Wow, this is an artist's neighborhood, so every house is very pretty.
    Google translate 그렇지? 다들 직접 디자인하고 건축한 집들이야.
    Right? they're all self-designed and built houses.

집집: every house,いえいえ【家家】,chaque maison,cada casa, todas las casas,كلّ بيت,байшин бүр, айл бүр, айл болгон, бүх айл,từng nhà, nhà nhà,บ้านทุก ๆ บ้าน, บ้านแต่ละบ้าน, บ้านทั้งหมด,tiap rumah, masing-masing rumah, seluruh rumah,,每家,家家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집집 (집찝) 집집이 (집찌비) 집집도 (집찝또) 집집만 (집찜만)
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78)