🌟 진종일 (盡終日)

Phó từ  

1. 아침부터 저녁까지 내내.

1. SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Suốt từ sáng đến tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진종일 고민하다.
    Worry all day long.
  • Google translate 진종일 놀다.
    Play all day long.
  • Google translate 진종일 비가 내리다.
    It rains all day long.
  • Google translate 진종일 생각하다.
    Think all day.
  • Google translate 진종일 준비하다.
    Prepare all day long.
  • Google translate 수녀님은 진종일 정성을 다해 기도하셨다.
    Nun prayed with all her heart and soul all day.
  • Google translate 진종일 승규는 도서관에서 책에 매달렸다.
    All day long seung-gyu hung on to a book in the library.
  • Google translate 진종일 눈이 내려 눈이 무릎 높이까지 쌓였다.
    Snow fell all day long and piled up to knee-high.
  • Google translate 너 왜 이렇게 수척해 보여?
    Why do you look so emaciated?
    Google translate 요즘 과제 때문에 아침부터 저녁까지 진종일 공부해야 해.
    I have to study all day long from morning to evening because of my assignment these days.
Từ đồng nghĩa 온종일(온終日): 아침부터 저녁까지 내내.
Từ đồng nghĩa 종일: 아침부터 저녁까지 내내.

진종일: all day; the whole day,いちにちじゅう【一日中】。しゅうじつ【終日】,toute la journée, tout le jour,todo el día,طيلة اليوم,бүхэл өдрийн турш, бүхэл өдөржин,suốt ngày, cả ngày,ทั้งวัน, เต็มวัน, ตลอดวัน, ตลอดทั้งวัน, เช้าจดค่ำ, เช้าถึงเย็น,sepanjang hari, seharian, sehari penuh,весь день,整天,一整天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진종일 (진ː종일)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86)