🌟 점점이 (點點 이)

Phó từ  

1. 점을 찍은 듯이 여기저기 흩어지는 모습으로.

1. LỐM ĐỐM: Với hình ảnh văng ra chỗ này chỗ kia như chấm các đốm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물방울이 점점이 떨어지다.
    Drops of water dripping.
  • Google translate 별들이 점점이 떠 있다.
    The stars are floating.
  • Google translate 새들이 점점이 날다.
    Birds fly in spots.
  • Google translate 밭에는 작은 씨앗들이 점점이 뿌려져 있었다.
    The field was dotted with small seeds.
  • Google translate 산 정상에 오르니 집들이 점점이 흩어져 있는 게 한눈에 들어왔다.
    As i climbed to the top of the mountain, i could see that the houses were scattered.
  • Google translate 푸른 바다에 점점이 떠 있는 배들의 모습이 한 폭의 그림과 같았다.
    The appearance of ships floating in the blue sea was like a picture.

점점이: like dots,てんてんと【点点と】,,con salpicadura, con mota, desperdigadamente, desparramadamente,هنا وهناك,энд тэнд, алаг цоог,lốm đốm,จุดจุด,di sana-sini,местами; отдельными точками; то тут то там,星星点点地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점점이 (점저미)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103)