🌷 Initial sound: ㅈㅈㅇ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 19

직장인 (職場人) : 직장에 다니는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI LÀM: Người đi làm ở cơ quan.

지지율 (支持率) : 선거 등에서 투표하는 사람들이 어떤 후보를 지지하는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ TÁN THÀNH, TỶ LỆ ỦNG HỘ: Tỉ lệ đứng về phía ứng cử viên nào đó của các cử tri trong các cuộc bầu cử.

줄줄이 : 줄마다 모두. Phó từ
🌏 HÀNG HÀNG, DÒNG DÒNG: Tất cả mọi hàng.

제조업 (製造業) : 원료를 가공하여 물건을 만드는 사업. Danh từ
🌏 NGÀNH CHẾ TẠO, NGÀNH SẢN XUẤT: Ngành gia công nguyên vật liệu và tạo ra sản phẩm từ nguyên vật liệu đó.

지진아 (遲進兒) : 학습이나 지능의 발달이 보통 아이들보다 느린 아이. Danh từ
🌏 TRẺ THIỂU NĂNG: Đứa trẻ mà sự phát triển về trí tuệ hay học hành chậm hơn những đứa trẻ bình thường khác.

지짐이 : 프라이팬에 기름을 두르고 지져 만든 음식. Danh từ
🌏 MÓN RÁN: Món ăn được làm bằng cách rưới dầu ăn quanh chảo và rán lên.

진종일 (盡終日) : 아침부터 저녁까지의 동안. Danh từ
🌏 CẢ NGÀY, SUỐT NGÀY: Suốt từ sáng sớm tới tối.

진종일 (盡終日) : 아침부터 저녁까지 내내. Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Suốt từ sáng đến tối.

조정안 (調停案) : 제삼자가 다투는 당사자 사이에 끼어서 다툼을 그치게 하도록 제시하는 안. Danh từ
🌏 PHƯƠNG ÁN ĐIỀU ĐÌNH, PHƯƠNG ÁN HÒA GIẢI: Phương án người thứ ba xen vào giữa các bên đương sự đang tranh cãi, đưa ra để chấm dứt tranh cãi.

중재인 (仲裁人) : 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HÒA GIẢI: Người xen vào giữa những người đang tranh chấp cãi vã và dàn hòa họ.

중죄인 (重罪人) : 무겁고 큰 죄를 지은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TRỌNG TỘI: Người phạm tội nặng và lớn.

집주인 (집 主人) : 집의 주인. Danh từ
🌏 CHỦ NHÀ: Chủ nhân của ngôi nhà.

점점이 (點點 이) : 점을 찍은 듯이 여기저기 흩어지는 모습으로. Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM: Với hình ảnh văng ra chỗ này chỗ kia như chấm các đốm.

주재원 (駐在員) : 직무상 어떤 일을 담당하기 위해 자기 나라를 떠나 일정한 곳에 머물러 있는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THƯỜNG TRÚ TẠI NƯỚC NGOÀI: Người rời nước mình, đang lưu trú tại nơi nhất định để đảm đương việc nào đó mang tính nhiệm vụ.

집집이 : 집 하나하나마다. 또는 모든 집마다. Phó từ
🌏 TỪNG NHÀ: Từng nhà từng nhà một. Hoặc tất cả mọi nhà.

조직원 (組織員) : 조직을 이루고 있는 사람. Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN CỦA TỔ CHỨC: Người tạo nên tổ chức.

적잖이 : 적지 않은 수나 양으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG ÍT: Với lượng hay số không nhỏ.

점쟁이 (占 쟁이) : 다른 사람의 운명이나 앞날을 예언하는 것을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THẦY BÓI, THẦY TƯỚNG SỐ: Người làm việc tiên đoán tương lai hay vận mệnh của người khác như một nghề.

제조일 (製造日) : 물건을 만든 날짜. Danh từ
🌏 NGÀY SẢN XUẤT: Ngày tháng tạo ra sản phẩm.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28)