🌟 뻐근하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻐근하다 (
뻐근하다
) • 뻐근한 (뻐근한
) • 뻐근하여 (뻐근하여
) 뻐근해 (뻐근해
) • 뻐근하니 (뻐근하니
) • 뻐근합니다 (뻐근함니다
)📚 Annotation: 주로 '가슴이 뻐근하다'로 쓴다.
🗣️ 뻐근하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㄱㅎㄷ: Initial sound 뻐근하다
-
ㅃㄱㅎㄷ (
빼곡하다
)
: 빈 공간이 없이 가득하다.
Tính từ
🌏 KÍN, CHẬT: Đầy không còn không gian trống. -
ㅃㄱㅎㄷ (
뻐근하다
)
: 근육이 당기어 아프고 움직이기가 어렵다.
Tính từ
🌏 TÊ CỨNG, CỨNG: Cơ bắp đau cứng và khó cử động. -
ㅃㄱㅎㄷ (
뻥긋하다
)
: 어떤 일에 대해서 말을 하려고 입을 조금 벌리다.
Động từ
🌏 VỌT MIỆNG, HÁ MỒM: Mở miệng một tí để nói về việc nào đó. -
ㅃㄱㅎㄷ (
삐걱하다
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 CỌC CẠCH, LẠCH CẠCH, CỌT KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
• Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82)