🌟 덜미

Danh từ  

1. 목의 뒤쪽 부분.

1. GÁY: Bộ phận phía sau cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜미가 뻐근하다.
    The dulm is stiff.
  • Google translate 덜미가 서늘하다.
    It's cool in the back.
  • Google translate 덜미가 시리다.
    It's a shiver.
  • Google translate 덜미를 만지다.
    Touch the dulmi.
  • Google translate 덜미를 주무르다.
    Squeeze the dagger.
  • Google translate 긴 머리를 짧게 잘랐더니 덜미가 시린 기분이었다.
    I cut my long hair short and i felt dulmy cold.
  • Google translate 우리 집 강아지는 덜미를 쓰다듬어 주면 꼬리를 살랑인다.
    My dog's tail flutters when patted.
  • Google translate 덜미가 서늘한 것이 이제 겨울인가 봐.
    I guess it's winter now that the dulm is cool.
    Google translate 맞아, 내일부터는 목도리를 하고 다녀야겠어.
    Right, i'm going to wear a scarf from tomorrow.
Từ đồng nghĩa 목덜미: 목의 뒤쪽 부분.

덜미: nape; the back of the neck,くびすじ【首筋】,nuque, cou, collet,nuca,مؤخرة العنق,шилэн хүзүү,gáy,ต้นคอ,tengkuk, kuduk,затылок; загривок,脖颈儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜미 (덜미)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8)