🌟 빼곡하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빼곡하다 (
빼고카다
) • 빼곡한 (빼고칸
) • 빼곡하여 (빼고카여
) 빼곡해 (빼고캐
) • 빼곡하니 (빼고카니
) • 빼곡합니다 (빼고캄니다
)
🗣️ 빼곡하다 @ Ví dụ cụ thể
- 침엽수가 빼곡하다. [침엽수 (針葉樹)]
🌷 ㅃㄱㅎㄷ: Initial sound 빼곡하다
-
ㅃㄱㅎㄷ (
빼곡하다
)
: 빈 공간이 없이 가득하다.
Tính từ
🌏 KÍN, CHẬT: Đầy không còn không gian trống. -
ㅃㄱㅎㄷ (
뻐근하다
)
: 근육이 당기어 아프고 움직이기가 어렵다.
Tính từ
🌏 TÊ CỨNG, CỨNG: Cơ bắp đau cứng và khó cử động. -
ㅃㄱㅎㄷ (
뻥긋하다
)
: 어떤 일에 대해서 말을 하려고 입을 조금 벌리다.
Động từ
🌏 VỌT MIỆNG, HÁ MỒM: Mở miệng một tí để nói về việc nào đó. -
ㅃㄱㅎㄷ (
삐걱하다
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 CỌC CẠCH, LẠCH CẠCH, CỌT KẸT, KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
• Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)