🌟 지청구하다

Động từ  

1. 이유 없이 남을 탓하고 원망하다.

1. LÊN ÁN, OÁN TRÁCH: Đổ lỗi và trách cứ người khác mà không có lí do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지청구하는 사람.
    A claimant.
  • Google translate 괜히 지청구하다.
    Claims for nothing.
  • Google translate 심하게 지청구하다.
    Heavy claim.
  • Google translate 지수는 자기 생일을 잊은 남편을 하루 종일 지청구했다.
    Ji-su claimed her husband for forgetting his birthday all day long.
  • Google translate 그는 일을 잘하는 부하 직원에게 질투가 나서 부하 직원을 지청구했다.
    He was jealous of a good-working subordinate, so he claimed a subordinate.
  • Google translate 나는 기사를 좀 제대로 쓸 수 없냐며 지청구하는 선배에게 아무런 대꾸도 할 수 없었다.
    I couldn't answer back to the senior who claimed that i couldn't write the article properly.
  • Google translate 그 선배는 괜히 우리를 지청구하고 그러는지 모르겠어.
    I don't know why he's jigging us.
    Google translate 자기가 일을 제대로 알려 주지 않았으면서 말이야.
    You didn't give me the job properly.

지청구하다: blame,ひなんする【避難する】。とがめる【咎める】。しっせきする【叱責する】。そしる【謗る】,accuser sans raison,reprochar, reprobar, culpar,يمتعض,гомдох, дургүйцэх,lên án, oán trách,พูดพาล, พูดหาเรื่อง, พูดจับผิด,menuduh, menyalahkan, mencela,обвинять понапрасну; упрекать попусту,指责,埋怨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지청구하다 (지청구하다)
📚 Từ phái sinh: 지청구: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말., 이유 없이 남을 탓하고 원망하는 말.

💕Start 지청구하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78)