🌟 지청구하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지청구하다 (
지청구하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지청구: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖는 말., 이유 없이 남을 탓하고 원망하는 말.
🌷 ㅈㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 지청구하다
-
ㅈㅊㄱㅎㄷ (
지청구하다
)
: 이유 없이 남을 탓하고 원망하다.
Động từ
🌏 LÊN ÁN, OÁN TRÁCH: Đổ lỗi và trách cứ người khác mà không có lí do.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78)