🌟 소자본 (小資本)

Danh từ  

1. 사업이나 장사에 필요한, 비교적 적은 돈.

1. SỐ VỐN NHỎ: Số tiền tương đối ít, cần cho việc buôn bán hay kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소자본 사업.
    A small-capital enterprise.
  • Google translate 소자본 창업.
    Small capital start-ups.
  • Google translate 소자본을 준비하다.
    Prepare the small capital.
  • Google translate 소자본을 합치다.
    Combine the small capital.
  • Google translate 소자본으로 성공하다.
    Be successful with small capital.
  • Google translate 소자본으로 시작하다.
    Start with small capital.
  • Google translate 소자본으로 투자하다.
    Invest in small capital.
  • Google translate 나는 소자본으로 여성 의류의 인터넷 판매 사업을 시작했다.
    I started the internet sales business for women's clothing with small capital.
  • Google translate 영수는 주식에 소자본을 투자해서 높은 수익을 올렸다.
    Young-soo made a high profit by investing small capital in stocks.
  • Google translate 모아둔 돈이 별로 없는데 어떤 장사가 괜찮을까요?
    I don't have much money saved, what kind of business would be good for me?
    Google translate 소자본으로 할 수 있는 떡볶이 장사가 좋을 것 같아요.
    I think it would be good to sell tteokbokki with small capital.

소자본: little capital; limited capital,しょうしほん【小資本】,petit capital, fonds peu élevés,pequeño capital, capital básico,قلّة رأس مال، رأس مال محدود,бага хөрөнгө,số vốn nhỏ,เงินทุนเล็กน้อย, เงินทุนน้อย,dana kecil,капитал,小资本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소자본 (소ː자본)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)