🌟 소자본 (小資本)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소자본 (
소ː자본
)
🌷 ㅅㅈㅂ: Initial sound 소자본
-
ㅅㅈㅂ (
십진법
)
: 0부터 9까지 열 개의 숫자를 써서 수를 세는 방법.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG THANG THẬP PHÂN, THANG MƯỜI: Cách viết mười con số từ 0 đến 9 và đếm số. -
ㅅㅈㅂ (
세자빈
)
: 세자의 아내.
Danh từ
🌏 VỢ CỦA THẾ TỬ: Vợ của thế tử. -
ㅅㅈㅂ (
소주병
)
: 소주를 담는 병.
Danh từ
🌏 CHAI RƯỢU SOJU: Chai chứa rượu Soju. -
ㅅㅈㅂ (
사진반
)
: 학교 등에서 사진 촬영을 취미로 하는 동아리나 단체.
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ CHỤP ẢNH: Tổ chức hay câu lạc bộ lấy việc chụp hình làm sở thích ở trường học. -
ㅅㅈㅂ (
심장병
)
: 심장에 생기는 여러 가지 병.
Danh từ
🌏 BỆNH VỀ TIM: Nhiều loại bệnh xảy ra ở tim. -
ㅅㅈㅂ (
심장부
)
: 심장이 있는 부위.
Danh từ
🌏 VÙNG TIM: Vùng có tim. -
ㅅㅈㅂ (
소자본
)
: 사업이나 장사에 필요한, 비교적 적은 돈.
Danh từ
🌏 SỐ VỐN NHỎ: Số tiền tương đối ít, cần cho việc buôn bán hay kinh doanh. -
ㅅㅈㅂ (
수제비
)
: 밀가루를 반죽하여 끓는 국물에 조금씩 떼어 넣어 익힌 음식.
Danh từ
🌏 SUJEBI; CANH BÁNH BỘT MỲ: Món ăn làm bằng cách nhào bột mỳ thành bánh rồi lát từng chút một bỏ vào nồi canh đang đun sôi.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)