🌟 지국 (支局)

Danh từ  

1. 본사나 본 방송국 등에서 갈라져 나가 일정한 지역에서 관련 사무를 맡아 하는 곳.

1. CHI CỤC: Nơi đảm nhiệm và thực hiện các việc sự vụ liên quan tỏng khu vực nhất định, được tách ra từ công ty mẹ hay trụ sở chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문사 지국.
    A branch office of a newspaper office.
  • Google translate 지방의 지국.
    A branch office in a province.
  • Google translate 지국 사무실.
    Branch office.
  • Google translate 지국을 경영하다.
    Run a bureau.
  • Google translate 지국을 두다.
    Have a bureau.
  • Google translate 지국에서 근무하다.
    Working in a branch office.
  • Google translate 부산 지국에서 근무하는 나는 서울 본사에 보고서를 보냈다.
    I, who works at the busan office, sent a report to the seoul headquarters.
  • Google translate 아버지는 큰 신문사의 지방 지국 편집장으로 일하고 계셨다.
    My father was working as editor-in-chief of the local bureau of a large newspaper.
  • Google translate 그 회사는 규모가 꽤 크다면서요?
    I hear the company is pretty big.
    Google translate 네, 전국적으로 백여 개가 넘는 지국도 두고 있답니다.
    Yes, we have more than a hundred branches nationwide.

지국: branch office,しきょく【支局】,bureau local,sucursal, filial,فرع,салбар хэлтэс,chi cục,สำนักงานสาขา,kantor cabang, kantor daerah,отделение; филиал,支局,分局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지국 (지국) 지국이 (지구기) 지국도 (지국또) 지국만 (지궁만)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)