🌟 객관식 (客觀式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 객관식 (
객꽌식
) • 객관식이 (객꽌시기
) • 객관식도 (객꽌식또
) • 객관식만 (객꽌싱만
)
🗣️ 객관식 (客觀式) @ Ví dụ cụ thể
- 객관식 문항. [문항 (問項)]
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 객관식
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13)