🌟 객관식 (客觀式)

Danh từ  

1. 주어진 여러 개의 보기 중에서 답을 고르게 하거나, 제시된 문장의 옳고 그름을 고르게 하거나, 주어진 여러 개의 진술을 서로 관련 있는 것끼리 짝을 짓도록 하는 시험 문제의 형식.

1. SỰ TRẮC NGHIỆM, KIỂU TRẮC NGHIỆM: Hình thức thi bằng cách chọn một đáp án đúng trong số nhiều đáp án đưa ra, hoặc chọn xem câu đưa ra là đúng hay sai, hoặc ghép nội dung có liên quan trong số những nội dung đưa ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객관식 시험.
    Multiple choice test.
  • Google translate 객관식 문제.
    Multiple choice questions.
  • Google translate 객관식 문항.
    Multiple choice questions.
  • Google translate 객관식으로 문제를 내다.
    To make a multiple choice question.
  • Google translate 객관식으로 출제하다.
    Multiple choice.
  • Google translate 이번 기말고사는 객관식 스무 문항과 주관식 열 문항으로 구성되어 있다.
    This final exam consists of twenty multiple choice questions and ten subjective questions.
  • Google translate 출제 경향이 객관식 문제 위주에서 논리력과 표현력을 평가할 수 있는 주관식 문제 위주로 바뀌고 있다.
    The tendency of the questions is shifting from multiple-choice questions to subjective questions that can evaluate logic and expressiveness.
  • Google translate 나는 주관식 시험보다는 객관식 시험이 좋더라.
    I prefer multiple-choice tests to short-answer tests.
    Google translate 모르면 찍기라도 하려고?
    If you don't know, you're gonna take a picture?
Từ tham khảo 주관식(主觀式): 주어진 물음에 따라 답안을 직접 작성하는 시험 문제의 형식.

객관식: multiple choice test,きゃっかんしき【客観式】,(n.) (question) à choix multiples, (question) fermée, (examen) de type QCM,opción múltiple,امتحان الخيار المتعدد,сонгох асуулт бүхий шалгалт,sự trắc nghiệm, kiểu trắc nghiệm,แบบปรนัย, ปรนัย,pertanyaan pilihan ganda,множественный выбор; с выбором из нескольких вариантов ответов,客观题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 객관식 (객꽌식) 객관식이 (객꽌시기) 객관식도 (객꽌식또) 객관식만 (객꽌싱만)

🗣️ 객관식 (客觀式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)