🌟 주관식 (主觀式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주관식 (
주관식
) • 주관식이 (주관시기
) • 주관식도 (주관식또
) • 주관식만 (주관싱만
)
🗣️ 주관식 (主觀式) @ Ví dụ cụ thể
- 수학 주관식 문제 답이 5 아냐? [자리]
- 이번 시험에 주관식 문제가 많이 나오나요? [단답형 (單答型)]
- 여러 선생님들과의 많은 논의 끝에 드디어 주관식 문항에 대한 채점 지침이 마련되었다. [지침 (指針)]
- 주관식을 출제하다. [출제하다 (出題하다)]
- 대부분 주관식 문제를 많이 내시니까 용어를 잘 익혀야 해. [출제하다 (出題하다)]
- 주관식 문항. [문항 (問項)]
- 선생님께서는 주관식 문제에서 맞춤법을 틀리게 쓴 것은 무조건 그어 버리셨다고 하셨다. [긋다]
- 학기말 고사에 주관식 문항이 하나 추가된 대신에 시험 시간이 10분 늘었다. [추가되다 (追加되다)]
- 이번 기말고사는 객관식 스무 문항과 주관식 열 문항으로 구성되어 있다. [객관식 (客觀式)]
- 출제 경향이 객관식 문제 위주에서 논리력과 표현력을 평가할 수 있는 주관식 문제 위주로 바뀌고 있다. [객관식 (客觀式)]
- 나는 주관식 시험보다는 객관식 시험이 좋더라. [객관식 (客觀式)]
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 주관식
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365)