🌟 출제하다 (出題 하다)

Động từ  

1. 시험의 문제를 내다.

1. RA ĐỀ: Ra đề thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출제한 교수.
    Professor on paper.
  • Google translate 교사가 출제하다.
    Teacher questions.
  • Google translate 문제를 출제하다.
    Set a question.
  • Google translate 주관식을 출제하다.
    Subjective questions.
  • Google translate 논술식으로 출제하다.
    Give essay questions.
  • Google translate 쉽게 출제하다.
    Easily set questions.
  • Google translate 어렵게 출제하다.
    Make a difficult question.
  • Google translate 사회 선생님은 중간고사의 문제를 논술식으로 출제했다.
    The social teacher essayized the questions of the midterm exam.
  • Google translate 이번에 교육청에서 출제한 시험 문제는 어려웠다.
    The test questions from the office of education this time were difficult.
  • Google translate 선배님, 김 교수님께서 출제하시는 문제 유형은 어떤가요?
    Senior, what type of questions does professor kim give?
    Google translate 대부분 주관식 문제를 많이 내시니까 용어를 잘 익혀야 해.
    Most people give a lot of short-answer questions, so you need to learn the terms well.

출제하다: write exam questions,しゅつだいする【出題する】,poser des questions,presentar preguntas, elaborar preguntas,يضع أسئلة,асуулт боловсруулах, тест боловсруулах,ra đề,ออกข้อสอบ,memberi soal, membuat soal,,出题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출제하다 (출쩨하다)
📚 Từ phái sinh: 출제(出題): 시험의 문제를 냄.


🗣️ 출제하다 (出題 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 출제하다 (出題 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57)