🌟 출제하다 (出題 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출제하다 (
출쩨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출제(出題): 시험의 문제를 냄.
🗣️ 출제하다 (出題 하다) @ Giải nghĩa
- 내다 : 문제 등을 출제하다.
🗣️ 출제하다 (出題 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 퀴즈를 출제하다. [퀴즈 (quiz)]
- 수능을 출제하다. [수능 (修能)]
- 전과에서 출제하다. [전과 (全課)]
- 대학 수학 능력 시험을 출제하다. [대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)]
- 객관식으로 출제하다. [객관식 (客觀式)]
- 문제를 출제하다. [문제 (問題)]
• Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57)