🌟 출제하다 (出題 하다)

Động từ  

1. 시험의 문제를 내다.

1. RA ĐỀ: Ra đề thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출제한 교수.
    Professor on paper.
  • 교사가 출제하다.
    Teacher questions.
  • 문제를 출제하다.
    Set a question.
  • 주관식을 출제하다.
    Subjective questions.
  • 논술식으로 출제하다.
    Give essay questions.
  • 쉽게 출제하다.
    Easily set questions.
  • 어렵게 출제하다.
    Make a difficult question.
  • 사회 선생님은 중간고사의 문제를 논술식으로 출제했다.
    The social teacher essayized the questions of the midterm exam.
  • 이번에 교육청에서 출제한 시험 문제는 어려웠다.
    The test questions from the office of education this time were difficult.
  • 선배님, 김 교수님께서 출제하시는 문제 유형은 어떤가요?
    Senior, what type of questions does professor kim give?
    대부분 주관식 문제를 많이 내시니까 용어를 잘 익혀야 해.
    Most people give a lot of short-answer questions, so you need to learn the terms well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출제하다 (출쩨하다)
📚 Từ phái sinh: 출제(出題): 시험의 문제를 냄.


🗣️ 출제하다 (出題 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 출제하다 (出題 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Gọi món (132) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42)