Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출제하다 (출쩨하다) 📚 Từ phái sinh: • 출제(出題): 시험의 문제를 냄.
출쩨하다
Start 출 출 End
Start
End
Start 제 제 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42)