🌟 단답형 (單答型)

Danh từ  

1. 질문에 짧고 간단하게 답하도록 하는 문제 유형.

1. HÌNH THỨC ĐÁP NGẮN: Hình thức đề thi có câu hỏi sao cho có thể trả lời một cách ngắn gọn, đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단답형 문제.
    Single-answer questions.
  • Google translate 단답형 문항.
    Single-answer questions.
  • Google translate 단답형이 나오다.
    Have a short answer.
  • Google translate 단답형 문제에 대비하기 위해서는 핵심 개념을 많이 외우는 것이 좋다.
    To prepare for short-answer questions, it is better to memorize many key concepts.
  • Google translate 시험공부를 많이 하지 못해서 걱정했는데 다행히 간단한 단답형 문제가 나와서 쉽게 풀 수 있었다.
    I was worried that i couldn't study much for the test, but fortunately, i was able to solve it easily because there was a simple short answer question.
  • Google translate 이번 시험에 주관식 문제가 많이 나오나요?
    Is there a lot of essay questions on this test?
    Google translate 네. 하지만 중요한 개념 위주의 단답형 문제니까 그렇게 어렵지 않아요.
    Yes, but it's not that difficult because it's an important concept-oriented short answer question.

단답형: short answer type,,(n.) (question) à réponse brève, brièvement,Tipo de preguntas de respuesta corta,نمط إجابة قصيرة,товч хариулт бүхий асуулт,hình thức đáp ngắn,รูปแบบคำถามที่ให้ตอบอย่างกระชับ,isian,,简答型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단답형 (단다평)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)