🌟 기술되다 (記述 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이 있는 그대로 적히다.

1. ĐƯỢC MÔ TẢ, ĐƯỢC GHI CHÚ LẠI: Sự việc nào đó được ghi lại theo đúng thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건이 기술되다.
    The case is described.
  • Google translate 이야기가 기술되다.
    The story is described.
  • Google translate 객관적으로 기술되다.
    Objectively described.
  • Google translate 상세하게 기술되다.
    Be described in detail.
  • Google translate 어렵게 기술되다.
    Hardly described.
  • Google translate 자세히 기술되다.
    Described in detail.
  • Google translate 체계적으로 기술되다.
    Systematically described.
  • Google translate 이 책에는 어려운 내용이 기술되어 있어서 이해하기가 쉽지 않았다.
    It was not easy to understand because the book described the difficult contents.
  • Google translate 옛 문헌을 보면 우리 민족은 아주 오래전부터 온돌을 이용해 왔다고 기술되어 있다.
    The old literature states that our people have been using ondol for a very long time.
  • Google translate 김 대리, 이번 프로젝트와 관련된 자료를 좀 찾아보았습니까?
    Mr. kim, have you looked up any data related to this project?
    Google translate 네. 이게 관련 내용이 기술된 보고서인데 한번 확인해 보십시오.
    Yeah. this is the report that describes the relevant information, so please check it out.

기술되다: be described; be depicted,きじゅつされる【記述される】。ろんじゅつされる【論述される】。びょうしゃされる【描写される】,être décrit, être relaté, être dépeint,ser descrito, ser relatado, ser narrado, ser escrito,يُوصف، يُروى,бичигдэх, тэмдэглэгдэх,được mô tả, được ghi chú lại,ถูกบันทึกเชิงพรรณนา, ถูกเขียนพรรณนา, ถูกเขียนบรรยาย,diuraikan, digambarkan, dideskripsikan,излагаться; описываться; записываться,被记述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기술되다 (기술되다) 기술되다 (기술뒈다)
📚 Từ phái sinh: 기술(記述): 어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11)