🌟 기술되다 (記述 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기술되다 (
기술되다
) • 기술되다 (기술뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기술(記述): 어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)