🌟 협조 (協調)

  Danh từ  

1. 힘을 합쳐 서로 조화를 이룸.

1. SỰ CỘNG TÁC, SỰ PHỐI HỢP, SỰ HÒA HỢP: Việc chung sức và tạo nên sự điều hòa lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부처 협조.
    The cooperation of the ministry.
  • Google translate 협조가 생기다.
    There is cooperation.
  • Google translate 협조가 이루어지다.
    Cooperation is being made.
  • Google translate 협조를 도모하다.
    Seek cooperation.
  • Google translate 협조를 모색하다.
    Seek cooperation.
  • Google translate 관련 부처끼리 서로 협조가 잘 되지 않으면 예산이 낭비되는 경우가 많다.
    The budget is often wasted if the related ministries do not cooperate well with each other.
  • Google translate 그는 공사가 잘 이루어지기 위해서는 지역 주민들의 협조가 필수적이라고 말했다.
    He said the cooperation of local residents is essential for the construction to go well.
  • Google translate 기나긴 협상 끝에 마침내 노사 협조 체제가 이루어졌다.
    After a long negotiation, a labor-management cooperation system was finally reached.

협조: cooperation; collaboration; coordination,きょうちょう【協調】,coopération, collaboration, concertation,cooperación, colaboración, coordinación,توافُق تعاوني,тохиролцоо, зохицоо,sự cộng tác, sự phối hợp, sự hòa hợp,ความสามัคคี, ความร่วมมือ, การร่วมมือกัน, การร่วมแรงร่วมใจ, การประสานมือกัน,kerja sama,соглашение,协调,协作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협조 (협쪼)
📚 Từ phái sinh: 협조적(協調的): 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는. 협조적(協調的): 힘을 합쳐 서로 조화를 이루는 것. 협조하다(協調하다): 힘을 합쳐 서로 조화를 이루다. 협조되다: 힘이 합하여져 서로 조화가 이루어지다., 생각이나 이해가 대립되는 쌍방에 의해…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 협조 (協調) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53)