🌟 문고본 (文庫本)

Danh từ  

1. 책을 널리 보급하기 위해 가지고 다니기 편하도록 작은 크기로 만든 책.

1. SÁCH NHỎ: Loại sách được phát hành theo khổ nhỏ để tiện cho việc mang theo, nhằm mục đích phổ cập sách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문고본을 간행하다.
    Publish a manuscript.
  • Google translate 문고본을 발행하다.
    Publish a manuscript.
  • Google translate 문고본을 읽다.
    Read a manuscript.
  • Google translate 문고본으로 출간되다.
    Be published in manuscripts.
  • Google translate 내 취미는 미술 관련 문고본을 사 모으는 것이다.
    My hobby is to buy and collect art-related manuscripts.
  • Google translate 문고본은 부담 없이 구입할 수 있고 들고 다니기 편해서 좋다.
    The library books are available without any burden and are easy to carry.
  • Google translate 여러 출판인들이 모여 분야별 고전을 선정해 문고본으로 출시하였다.
    Several publishers gathered to select and release the classics by sector.
  • Google translate 예전에는 버스나 지하철 안에서 문고본을 읽는 사람을 흔히 볼 수 있었다.
    In the old days, it was common to see people reading manuscripts on buses and subways.
Từ đồng nghĩa 문고(文庫): 책을 읽을 수 있도록 모아서 보관하는 곳., 책을 널리 보급하기 위해 만든…

문고본: paperback; pocketbook,ぶんこぼん【文庫本】,livre de poche,libro de bolsillo,كتاب ذو غلاف ورقي,товхимол, өврийн ном, өврийн дэвтэр,sách nhỏ,หนังสือเล่มเล็ก ๆ, หนังสือขนาดพกพา,buku saku,книга в мягкой обложке,丛书,文库书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문고본 (문고본)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)