🌟 박식하다 (博識 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박식하다 (
박씨카다
) • 박식한 (박씨칸
) • 박식하여 (박씨카여
) 박식해 (박씨캐
) • 박식하니 (박씨카니
) • 박식합니다 (박씨캄니다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 박식하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4)