🌟 병사 (兵事)

Danh từ  

1. 군대나 군비 등의 군과 관련된 일.

1. QUÂN SỰ: Việc liên quan đến việc quân như quân đội, quân trang v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병사 업무.
    Soldier's work.
  • Google translate 병사를 관리하다.
    Manage soldiers.
  • Google translate 병사를 담당하다.
    Be in charge of soldiers.
  • Google translate 병사를 처리하다.
    Handle soldiers.
  • Google translate 병사를 확인하다.
    Identify the soldier.
  • Google translate 그는 병사 관련 부서에서 실무를 담당하고 있다.
    He's in charge of practical affairs in the military-related department.
  • Google translate 김 씨는 군청에서 병사 업무를 담당하는 사람에게 입대와 관련하여 문의를 했다.
    Mr. kim inquired about the enlistment to a man in charge of soldiers' affairs at the county office.
  • Google translate 군인들 월급이 인상될 것이라는 이야기는 어디서 들었어?
    Where'd you hear about a raise for soldiers' salaries?
    Google translate 병사를 담당하는 군인에게 들었어.
    I heard it from the soldier in charge.
Từ đồng nghĩa 군사(軍事): 군대, 전쟁 등 군에 관한 일.

병사: military affairs,へいじ【兵事】,affaires militaires,asuntos militares,الشؤون العسكرية,цэргийн хэрэг,quân sự,งานเกี่ยวกับกองทหาร, ราชการการทหาร,urusan kemiliteran,военное дело,军事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병사 (병사)


🗣️ 병사 (兵事) @ Giải nghĩa

🗣️ 병사 (兵事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4)