🌟 전쟁터 (戰爭 터)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전쟁터 (
전ː쟁터
)
📚 thể loại: Chính trị
🗣️ 전쟁터 (戰爭 터) @ Ví dụ cụ thể
- 전쟁터 곳곳에서 총탄이 후드득 터지는 소리가 들려왔다. [후드득]
- 전쟁터. [터]
- 종군 기자가 찍은 전쟁터 사진이 신문에 크게 실렸던데 봤어? [무참하다 (無慘하다)]
- 전쟁터 여기저기에서 포탄이 터지고 총알이 종횡으로 날아다녔다. [종횡 (縱橫)]
🌷 ㅈㅈㅌ: Initial sound 전쟁터
-
ㅈㅈㅌ (
전쟁터
)
: 무기를 사용하여 전쟁을 하는 장소.
☆
Danh từ
🌏 CHIẾN TRƯỜNG: Nơi sử dụng vũ khí và chiến tranh. -
ㅈㅈㅌ (
지점토
)
: 종이와 찰흙 등을 섞어 만든 공예 재료.
Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT, ĐẤT NẶN: Chất liệu thủ công mỹ nghệ được tạo ra bằng cách trộn những thứ như giấy với đất sét.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78)