🌟 전장 (戰場)

Danh từ  

1. 무기를 사용하여 전쟁을 하는 장소.

1. CHIẾN TRƯỜNG: Nơi sử dụng vũ khí và chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치열한 전장.
    A fierce battleground.
  • Google translate 전장을 나서다.
    Out of battle.
  • Google translate 전장을 떠나다.
    Leave the battlefield.
  • Google translate 전장에 나가다.
    Out on the battlefield.
  • Google translate 전장에서 돌아오다.
    Return from the battlefield.
  • Google translate 전장에서 숨을 거두다.
    Die on the battlefield.
  • Google translate 전장에서 승리하다.
    Win on the battlefield.
  • Google translate 전장에서 패배하다.
    Defeat on the battlefield.
  • Google translate 민준이는 폭격이 끊이지 않았던 험악한 전장에서 살아 돌아왔다.
    Min-jun came back alive in the fierce battleground, where the bombing never ceased.
  • Google translate 총알이 빗발치던 전장에서 무사히 돌아온 아들을 보자마자 어머니는 안도감에 눈물이 흘러내렸다.
    Tears streamed down in relief as soon as the mother saw her son return safely from the battlefield where bullets were pouring.
  • Google translate 목숨이 오가는 전장에서도 두 분은 서로를 지켜 주고 의지했대.
    They relied on each other for their lives.
    Google translate 두 분의 전우애는 정말 대단했구나.
    Your comradeship was incredible.
Từ đồng nghĩa 전쟁터(戰爭터): 무기를 사용하여 전쟁을 하는 장소.

전장: battlefield,せんじょう【戦場】。せんち【戦地】,champ de bataille, théâtre d'opération,campo de batalla,ميدان القتال,дайны талбар, тулааны талбар,chiến trường,สนามรบ, สถานที่ทำสงคราม,medan perang bersenjata,поле боя,战场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전장 (전ː장)

🗣️ 전장 (戰場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204)