🌟 전장 (戰場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전장 (
전ː장
)
🗣️ 전장 (戰場) @ Ví dụ cụ thể
- 전장 곳곳에서는 무시무시한 굉음과 함께 핵폭탄이 터지고 있었다. [핵폭탄 (核爆彈)]
- 일선 전장. [일선 (一線)]
- 전쟁이 터지자 어린 장병들은 전장 일선에 총알받이로 희생되기 일쑤였다. [일선 (一線)]
- 전장 여기저기에서 창과 검이 오갔다. [창 (槍)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 전장
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204)