🌟 생환하다 (生還 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생환하다 (
생환하다
)
📚 Từ phái sinh: • 생환(生還): 살아서 돌아옴.
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 생환하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99)