🌟 생환하다 (生還 하다)

Động từ  

1. 살아서 돌아오다.

1. SỐNG SÓT TRỞ VỀ.: Sống và trở về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생환한 병사.
    A fresh soldier.
  • Google translate 생환하기를 소망하다.
    Wishing to be alive.
  • Google translate 생환하도록 염원하다.
    Aspire to be reborn.
  • Google translate 고향으로 생환하다.
    Come back to one's hometown.
  • Google translate 극적으로 생환하다.
    Radically come back alive.
  • Google translate 무사히 생환하다.
    Come back safe and sound.
  • Google translate 전쟁터에서 생환한 군인들은 전쟁의 기억으로 고통스러워했다.
    The soldiers who came back from the battlefield suffered from the memory of the war.
  • Google translate 광산 사고로 갇힌 광부들은 건강하게 생환하게 되자 눈물을 흘리며 감사 기도를 드렸다.
    The miners trapped in the mine accident shed tears and offered thanks when they came back healthy.
  • Google translate 네가 극적으로 생환하다니 정말 감사하다.
    I'm so grateful that you're dramatically alive.
    Google translate 너무 무서웠지만 끝까지 포기하지 않았기 때문에 살아서 돌아올 수 있었어요.
    I was so scared, but i didn't give up until the end, so i could come back alive.

생환하다: return alive,せいかんする【生還する】,revenir vivant (après une bataille),volver en vivo,يعود حيًّا,амьд мэнд эргэж ирэх, эсэн мэнд эргэж ирэх,sống sót trở về.,มีชีวิตรอดกลับมา, รอดชีวิตกลับมา,kembali hidup-hidup,,生还,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생환하다 (생환하다)
📚 Từ phái sinh: 생환(生還): 살아서 돌아옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99)