🌟 현역 (現役)

Danh từ  

1. 현재 어떤 직무에서 일하고 있는 사람. 또는 현재 직업으로 삼고 있는 일.

1. SỰ ĐƯƠNG CHỨC, SỰ ĐƯƠNG NHIỆM: Người đang làm việc ở chức vụ hiện tại nào đó. Hoặc việc coi là công việc hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현역 감독.
    Active supervisor.
  • Google translate 현역 선수.
    Active players.
  • Google translate 현역 의원.
    An incumbent lawmaker.
  • Google translate 현역을 떠나다.
    Leave the active service.
  • Google translate 현역에서 은퇴하다.
    Retire from active service.
  • Google translate 그 감독은 현역 시절에 뛰어난 실력으로 널리 이름을 알린 선수였다.
    The coach was a player who was widely known for his outstanding performance in active duty.
  • Google translate 현역에서 은퇴한 그는 고향에 내려가 조용히 살기를 원했다.
    Retired from active service, he wanted to go down to his hometown and live quietly.
  • Google translate 그래도 전직 기자셨는데 이걸 모르세요?
    But you were a former reporter. don't you know this?
    Google translate 현역에서 떠난 지 십 년이 넘었는데 알 리가 있나요.
    It's been more than ten years since i left the active part.

현역: being active; being current; being incumbent,げんえき【現役】,(n.) en activité, en service,estado de ser activo,الخدمة الفعلية,одоогийн ажил, ажиллаж байгаа хүн,sự đương chức, sự đương nhiệm,พนักงานประจำ, ผู้ปฏิบัติหน้าที่ประจำ,posisi sekarang, petahanan,теперешняя профессия,现职,现任,现役,

2. 현재 각 부대에서 복무함. 또는 복무하는 군인.

2. SỰ TẠI NGŨ, QUÂN NHÂN TẠI NGŨ: Việc thực hiện nghĩa vụ quân sự ở các doanh trại quân đội ở thời điểm hiện tại. Hoặc người lính thực hiện nghĩa vụ quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현역 군인.
    Active soldiers.
  • Google translate 현역 입대.
    Active enlistment.
  • Google translate 현역 병사.
    Active soldiers.
  • Google translate 현역으로 복무하다.
    To serve on active duty.
  • Google translate 현역으로 입대하다.
    Join the army on active duty.
  • Google translate 그는 현역으로 복무하던 중 질병을 얻어 전역했다.
    He was in active service when he got sick and was discharged.
  • Google translate 현역 군인인 나는 마음대로 출국을 할 수 없었다.
    As an active soldier, i could not leave the country at will.
Từ tham khảo 예비역(豫備役): 군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현역 (혀ː녁) 현역이 (혀ː녀기) 현역도 (혀ː녁또) 현역만 (혀ː녕만)

🗣️ 현역 (現役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57)