🌟 군사 (軍事)

☆☆   Danh từ  

1. 군대, 전쟁 등 군에 관한 일.

1. QUÂN SỰ: Việc liên quan tới quân như quân đội, chiến tranh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 업무.
    Military work.
  • Google translate 군사 외교.
    Military diplomacy.
  • Google translate 군사 작전.
    Military operations.
  • Google translate 군사 전략.
    Military strategy.
  • Google translate 군사 조직.
    Military organization.
  • Google translate 군사를 개편하다.
    Reorganize the army.
  • Google translate 군사를 재정비하다.
    Reorganize the army.
  • Google translate 군사 요충지를 먼저 점령한 우리 군은 전쟁에서 쉽게 이길 수 있었다.
    Our army, which first occupied the military stronghold, was able to win the war easily.
  • Google translate 국방부는 효율적인 군대를 만들기 위해 군사 조직을 개편하기로 결정했다.
    The ministry of national defense decided to reorganize its military organization to create an efficient army.
  • Google translate 미국과의 군사 외교 관계에 따라 미군 중 일부가 우리나라에서 철수하게 되었다.
    Military diplomatic relations with the united states have led to the withdrawal of some of the u.s. troops from our country.
Từ đồng nghĩa 병사(兵事): 군대나 군비 등의 군과 관련된 일.

군사: being military,ぐんじ【軍事】,affaires militaires,militar,شؤون عسكرية,цэргийн хэрэг,quân sự,การทหาร, เรื่องทหาร, ทางการทหาร,kemiliteran,военные дела,军事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군사 (군사)
📚 Từ phái sinh: 군사적(軍事的): 군대, 전쟁 등 군의 일과 관계되는. 군사적(軍事的): 군대, 전쟁 등 군의 일과 관계되는 것.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an  


🗣️ 군사 (軍事) @ Giải nghĩa

🗣️ 군사 (軍事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Gọi món (132)