🌟 해체하다 (解體 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해체하다 (
해ː체하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해체(解體): 단체 등이 흩어짐. 또는 그것을 흩어지게 함., 체제나 조직 등이 무너짐.…
🗣️ 해체하다 (解體 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 운동부를 해체하다. [운동부 (運動部)]
- 독립군을 해체하다. [독립군 (獨立軍)]
- 시한폭탄을 해체하다. [시한폭탄 (時限爆彈)]
- 팀을 해체하다. [팀 (team)]
- 구조물을 해체하다. [구조물 (構造物)]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 해체하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)