Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해체하다 (해ː체하다) 📚 Từ phái sinh: • 해체(解體): 단체 등이 흩어짐. 또는 그것을 흩어지게 함., 체제나 조직 등이 무너짐.…
해ː체하다
Start 해 해 End
Start
End
Start 체 체 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197)