🌟 포수 (砲手)

Danh từ  

1. 총으로 동물을 사냥하는 사람.

1. THỢ SĂN: Người săn bắt động vật bằng súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포수 한 명.
    One catcher.
  • Google translate 포수가 사냥하다.
    The catcher hunts.
  • Google translate 멸종 위기에 처한 동물을 밀렵하던 포수가 경찰에 붙잡혔다.
    A catcher who was poaching endangered animals was caught by police.
  • Google translate 포수는 노루를 잡기 위해 엽총을 들고 산을 세 바퀴나 돌았다.
    The catcher went three rounds around the mountain with a shotgun to catch the roe deer.
  • Google translate 산에서 포수가 쏜 총에 등산객이 잘못 맞아 사망하는 사고가 발생했다.
    There was an accident in which a hiker was accidentally shot and killed by a catcher on the mountain.
  • Google translate 아빠, 이 산에도 포수가 다녀요?
    Dad, is there a catcher in this mountain?
    Google translate 이렇게 야트막한 산에는 동물이 별로 없어서 포수가 아마 없을 거야.
    There aren't many animals in these hills, so there probably aren't any catchers.

포수: hunter,りょうし【猟師】。かりゅうど【狩人】。ハンター,chasseur,cazador,صَيّاد,анчин,thợ săn,คนล่าสัตว์, นายพราน,pemburu,охотник,猎手,猎人,

2. 총이나 대포를 다루는 군사.

2. PHÁO THỦ: Quân sĩ sử dụng súng hay trọng pháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포수 한 명.
    One catcher.
  • Google translate 포수가 공격하다.
    Catcher attacks.
  • Google translate 포수를 지휘하다.
    Command a catcher.
  • Google translate 포수에게 명령하다.
    Command the catcher.
  • Google translate 포수에게 지시하다.
    Direct the catcher.
  • Google translate 장군은 포수에게 사로잡은 적군을 쏘아 죽이라고 명령했다.
    The general ordered the catcher to shoot and kill the captured enemy.
  • Google translate 포수들은 상관의 지시에 따라 일제히 적을 향해 총을 쏘았다.
    The catchers fired at the enemy in unison at the orders of their superiors.
  • Google translate 포수는 총알이 떨어지자 총을 버리고 맨몸으로 싸우기 시작했다.
    When the gun ran out of bullets, the catcher abandoned his gun and began to fight naked.
  • Google translate 포수에게 발포하라고 명령하도록!
    Order the catcher to fire!
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포수 (포ː수)

🗣️ 포수 (砲手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92)