🌟 실전 (實戰)

Danh từ  

1. 실제의 싸움이나 겨룸.

1. CUỘC CHIẾN HIỆN TẠI, CUỘC CHIẾN THỰC TẾ: Sự chiến đấu hoặc tranh đua trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실전 경험.
    Practical experience.
  • Google translate 실전 상황.
    Actual conditions.
  • Google translate 실전에 강하다.
    Strong in practice.
  • Google translate 실전에 나서다.
    Enter the field.
  • Google translate 실전에 대비하다.
    Prepare for the actual battle.
  • Google translate 실전에 들어가다.
    Enter the field.
  • Google translate 실전에 약하다.
    We're weak in practice.
  • Google translate 국가 대표 축구 팀은 실전을 앞두고 강도 높은 훈련을 하였다.
    The national soccer team had intensive training ahead of the actual match.
  • Google translate 실전 경험이 있는 예비역 장성들은 군사 문제에 대해 조언을 하였다.
    Retired generals with field experience gave advice on military matters.
  • Google translate 모의고사 성적이 떨어져서 걱정이야.
    I'm worried about my mock test grades falling.
    Google translate 걱정 마. 넌 실전에 강하니까 실제 시험은 잘 볼 거야.
    Don't worry. you're strong in the real world, so you'll do well on the real test.

실전: actual fight; actual battle,じっせん【実戦】,combat réel,combate real, batalla,كفاح حقيقي، قتال حقيقي,бодит тэмцэл,cuộc chiến hiện tại, cuộc chiến thực tế,การต่อสู้จริง, การแข่งขันจริง, การสู้รบจริง,pertarungan langsung,настоящий бой,实战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실전 (실쩐)
📚 Từ phái sinh: 실전하다: 묘지나 고적 따위에 관련되어 전하여 오던 사실을 알 수 없게 되다. 또는 그렇…

🗣️ 실전 (實戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97)