🌟 문민 (文民)

Danh từ  

1. 군부 세력과 관계없는 일반 국민.

1. THƯỜNG DÂN, DÂN THƯỜNG: Người dân bình thường không có liên quan đến thế lực quân đội

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문민 대통령.
    President moon min.
  • Google translate 문민 시대.
    Civilian era.
  • Google translate 문민 정권.
    Civilian government.
  • Google translate 문민 통제.
    Civilian control.
  • Google translate 문민 대통령은 국민의 뜻에 따라 민주주의를 실현해야 한다.
    President moon min should realize democracy according to the will of the people.
  • Google translate 군사 정권의 지배에서 벗어나 문민 정권이 탄생하였다.
    The civilian government was born out of the military rule.
  • Google translate 문민정치의 '문민'은 군인을 직업으로 하는 사람이 아닌 일반 국민을 뜻한다.
    The "civilian" of civil politics means the general public, not the soldier as a profession.

문민: civilian,ぶんみん【文民】,civils,civil,مدني,энгийн ард, жирийн ард, иргэн,thường dân, dân thường,พลเมือง, ประชาชน, ราษฎร,rakyat sipil,гражданское лицо; гражданское население; мирный житель; мирное население,国民,平民,非军人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문민 (문민)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365)