🌟 수북하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수북하다 (
수부카다
) • 수북한 (수부칸
) • 수북하여 (수부카여
) 수북해 (수부캐
) • 수북하니 (수부카니
) • 수북합니다 (수부캄니다
)
🗣️ 수북하다 @ Giải nghĩa
- 무성하다 (茂盛하다) : 털이 많이 자라 수북하다.
🗣️ 수북하다 @ Ví dụ cụ thể
- 먼지가 수북하다. [먼지]
- 산더미처럼 수북하다. [산더미 (山더미)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 수북하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)