🌟 공병 (工兵)

Danh từ  

1. 군대에서 토목, 건설, 측량, 폭파 등의 임무를 맡은 부대. 또는 그에 속한 군인.

1. CÔNG BINH, LÍNH CÔNG BINH: Bộ phận đảm trách những công việc liên quan đến cơ sở vật chật cơ bản, xây dựng, đo đạc, và giải toả trong quân đội. Hoặc lính thuộc bộ phận đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육군 공병.
    Army engineers.
  • Google translate 공병 부대.
    Engineer unit.
  • Google translate 공병이 되다.
    Become an empty soldier.
  • Google translate 공병이 만들다.
    Make an empty bottle.
  • Google translate 공병을 투입하다.
    Send in an airman.
  • Google translate 이 저수지는 군사 훈련을 목적으로 육군 공병에서 설치한 것이다.
    This reservoir was set up by army engineers for military training.
  • Google translate 나는 군 복무 당시 공병 부대에서 교량 설치, 제방 건설 등의 업무를 담당했다.
    I was in charge of building bridges, embankment construction, etc. in the engineering unit during my military service.

공병: military engineer,こうへい【工兵】,génie militaire, corps du génie, soldat du génie, sapeur,ingeniero militar, zapador,وحدة الهندسة العسكرية؛ مهندس عسكري,барилгын цэрэг,công binh, lính công binh,ทหารช่าง,pasukan zeni,инженерные войска; сапёр,工兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공병 (공병)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)