🌟 국력 (國力)

  Danh từ  

1. 한 나라가 정치, 경제, 문화, 군사 등 모든 분야에 걸쳐 가지고 있는 힘.

1. SỨC MẠNH ĐẤT NƯỚC: Sức mạnh mà một nước có được trên tất cả các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, quân sự…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국력이 강하다.
    Strong national power.
  • Google translate 국력이 막강하다.
    The national power is strong.
  • Google translate 국력이 쇠퇴하다.
    National power declines.
  • Google translate 국력을 기르다.
    Build national strength.
  • Google translate 국력을 동원하다.
    Mobilize national power.
  • Google translate 국력을 측정하다.
    Measure the national strength.
  • Google translate 훌륭한 교육은 미래의 국력을 키우는 가장 큰 힘이다.
    A good education is the greatest force in developing future national power.
  • Google translate 경제 대국이자 막강한 군사력을 가진 미국은 국력이 가장 강한 나라로 평가되고 있다.
    The united states, an economic power and powerful military power, is considered the strongest nation in the world.
  • Google translate 내 조국은 언제쯤 식민지 생활에서 벗어날 수 있을까.
    When will my country get out of colonial life?
    Google translate 이게 다 국력이 약한 탓이죠. 국력을 길러 하루빨리 독립해야 할 텐데.
    This is all because of weak national power. we should develop our national power and become independent as soon as possible.

국력: national power; national strength,こくりょく【国力】,puissance nationale, puissance d’un pays,fuerza de un país, poder nacional,القوة الوطنية,улсын хүчин чадал,sức mạnh đất nước,กำลังของชาติ, พลังของชาติ, กำลังของประเทศชาติ,kekuatan negara,мощь государства,国力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국력 (궁녁) 국력이 (궁녀기) 국력도 (궁녁또) 국력만 (궁녕만)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  

🗣️ 국력 (國力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19)