🌟 국력 (國力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국력 (
궁녁
) • 국력이 (궁녀기
) • 국력도 (궁녁또
) • 국력만 (궁녕만
)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh Chính trị
🗣️ 국력 (國力) @ Ví dụ cụ thể
- 강화된 국력. [강화되다 (強化되다)]
- 우리나라는 눈부신 경제 성장으로 강화된 국력을 자랑하며 세계 무대에 서게 되었다. [강화되다 (強化되다)]
- 국력 증강. [증강 (增強)]
- 신장시킨 국력. [신장시키다 (伸張시키다)]
- 국력 신장. [신장 (伸張)]
- 김 대통령은 재임 기간 동안 눈부신 국력의 신장을 이루어 내었다. [신장 (伸張)]
- 신장한 국력. [신장하다 (伸張하다)]
- 우리나라의 국력은 선진국에 근접할 정도로 신장하였다. [신장하다 (伸張하다)]
- 국력 탕진. [탕진 (蕩盡)]
- 국력 배양. [배양 (培養)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 국력
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82)