🌟 정변 (政變)

Danh từ  

1. 혁명이나 쿠데타 등의 법에 어긋나는 방법으로 생긴 정치적 변화.

1. CUỘC CHÍNH BIẾN, CUỘC ĐẢO CHÍNH: Sự biến đổi chính trị, sinh ra bằng phương thức đi ngược lại với pháp luật như cánh mạng hoặc bạo động v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 정변.
    Military political upheaval.
  • Google translate 엄청난 정변.
    A tremendous political upheaval.
  • Google translate 정변이 발생하다.
    A political upheaval occurs.
  • Google translate 정변이 생기다.
    A political upheaval occurs.
  • Google translate 정변이 일어나다.
    A political upheaval takes place.
  • Google translate 정변을 겪다.
    Go through a political upheaval.
  • Google translate 정변을 거치다.
    Go through a political upheaval.
  • Google translate 정변을 단행하다.
    Carry out a political upheaval.
  • Google translate 나라는 여러 차례 정변을 겪으면서 정치, 경제적으로 불안정하게 되었다.
    The country has undergone political and economic instability after many political changes.
  • Google translate 몇 차례 급격한 정변으로 왕조가 교체되고 국민들은 혼란을 겪어야 했다.
    Several political upheaval caused the dynasty to be replaced and the people to be confused.
  • Google translate 오랫동안 탄압을 받아 온 그들은 정변을 일으켜 사회적으로 큰 파장을 일으켰다.
    They have long been oppressed, causing a political upheaval and causing a huge social stir.
  • Google translate 왜 그는 대통령이 된 지 얼마 되지 않아 피살된 거니?
    Why was he murdered not long after he became president?
    Google translate 국민의 동의 없이 제 욕심대로 정변을 통해 정권을 잡았거든.
    Without the consent of the people, i took power through political upheaval.

정변: political upheaval; coup,せいへん【政変】,putsch, pronunciamiento,cambio político,اضطرابات سياسية,төрийн эргэлт,cuộc chính biến, cuộc đảo chính,การปฏิวัติ, รัฐประหาร, การเปลี่ยนแปลงทางการเมือง,pergolakan politik,политический переворот,政变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정변 (정변)

Start

End

Start

End


Luật (42) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208)