🌟 지리멸렬되다 (支離滅裂 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지리멸렬되다 (
지리멸렬되다
) • 지리멸렬되다 (지리멸렬뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 지리멸렬(支離滅裂): 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못함.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59)