🌟 지리멸렬되다 (支離滅裂 되다)

Động từ  

1. 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못하게 되다.

1. BỊ RỜI RẠC, BỊ LỘN XỘN: Suy nghĩ hay công việc bị rải rác chỗ này chỗ kia(cái này cái kia) làm cho không thể nắm bắt được đầu đuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지리멸렬된 군사.
    A disorganized military.
  • Google translate 지리멸렬된 의견.
    A disorganized opinion.
  • Google translate 국론이 지리멸렬되다.
    Public opinion is disorganized.
  • Google translate 주장이 지리멸렬되다.
    Arguments are disorganized.
  • Google translate 회의가 지리멸렬되다.
    Meetings are disorganized.
  • Google translate 김 박사의 주장은 확실한 근거를 대지 못해 결국 지리멸렬되었다.
    Dr. kim's argument failed to provide a solid basis, which eventually led to disarray.
  • Google translate 오늘 회의에서는 여러 가지 주장이 분분하여 회의가 지리멸렬된 채로 끝났다.
    Today's meeting ended in a state of disarray, with various arguments divided.
  • Google translate 한밤중에 갑작스러운 공격을 받아 지리멸렬된 병사는 수천 명이었다.
    Thousands of soldiers were disorganized by a sudden attack in the middle of the night.

지리멸렬되다: be in chaos,しりめつれつになる【支離滅裂になる】,se disperser, être désordonné, stagner,ser incoherente,يتفكّك,тархай бутархай болох, замбараагүйтэх,bị rời rạc, bị lộn xộn,ได้รับความสับสนอลหม่าน, ได้รับความสับสนวุ่นวาย, ถูกทำให้ยุ่งเหยิง, ถูกทำให้แตกกระจัดกระจาย,(menjadi) kacau, tidak teratur, terpecah,стать хаотичным; стать бессвязным; стать несогласованным; стать непоследовательным; стать противоречивым,支离破碎,分崩离析,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지리멸렬되다 (지리멸렬되다) 지리멸렬되다 (지리멸렬뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지리멸렬(支離滅裂): 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못함.

💕Start 지리멸렬되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59)