🌟 지리멸렬되다 (支離滅裂 되다)

Động từ  

1. 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못하게 되다.

1. BỊ RỜI RẠC, BỊ LỘN XỘN: Suy nghĩ hay công việc bị rải rác chỗ này chỗ kia(cái này cái kia) làm cho không thể nắm bắt được đầu đuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지리멸렬된 군사.
    A disorganized military.
  • 지리멸렬된 의견.
    A disorganized opinion.
  • 국론이 지리멸렬되다.
    Public opinion is disorganized.
  • 주장이 지리멸렬되다.
    Arguments are disorganized.
  • 회의가 지리멸렬되다.
    Meetings are disorganized.
  • 김 박사의 주장은 확실한 근거를 대지 못해 결국 지리멸렬되었다.
    Dr. kim's argument failed to provide a solid basis, which eventually led to disarray.
  • 오늘 회의에서는 여러 가지 주장이 분분하여 회의가 지리멸렬된 채로 끝났다.
    Today's meeting ended in a state of disarray, with various arguments divided.
  • 한밤중에 갑작스러운 공격을 받아 지리멸렬된 병사는 수천 명이었다.
    Thousands of soldiers were disorganized by a sudden attack in the middle of the night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지리멸렬되다 (지리멸렬되다) 지리멸렬되다 (지리멸렬뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지리멸렬(支離滅裂): 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못함.

💕Start 지리멸렬되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149)