Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지리멸렬되다 (지리멸렬되다) • 지리멸렬되다 (지리멸렬뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 지리멸렬(支離滅裂): 일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못함.
지리멸렬되다
지리멸렬뒈다
Start 지 지 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 멸 멸 End
Start 렬 렬 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149)