🌟 이간하다 (離間 하다)

Động từ  

1. 두 사람이나 나라의 사이에 끼어들어 오해를 일으키는 말을 하여 서로 멀어지게 하다.

1. LY GIÁN: Chen vào giữa hai người hay hai nước nói lời gây hiểu lầm và làm họ trở nên xa lánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이간하는 무리.
    A herd of divergent people.
  • Google translate 이간하는 사람.
    The diver.
  • Google translate 이간하는 짓.
    Distinguishing.
  • Google translate 두 나라를 이간하다.
    Alienate two countries.
  • Google translate 친구들을 이간하다.
    Alienate friends.
  • Google translate 유민이는 나를 민준이와 이간해 사이가 멀어지게 만들었다.
    Yu-min set me apart from min-jun.
  • Google translate 주변국들은 군사 동맹을 맺지 못하도록 두 나라를 이간했다.
    The neighboring countries separated the two countries from each other to prevent them from forming a military alliance.
  • Google translate 지수야 유민이가 너 성격 별로라고 말하고 다니더라.
    Jisoo, yoomin says you don't have a good personality.
    Google translate 괜히 이간하는 소리 하지 말고 네 일이나 잘해.
    Don't say that for no reason, just do your job well.

이간하다: alienate,りかんする【離間する】,faire s'éloigner, créer la discorde entre, distendre, semer la zizanie,cizañar, encizañar, enemistar, malquistar, azuzar,يوقٌع بين، يُبعد ، يجعل شخصًا بعيدًا عن شخص آخر,холдуулах, салгах,ly gián,ยุแหย่, ยุให้แตกแยกกัน, ทำให้บาดหมางกัน,memfitnah, merenggangkan,сеять вражду; вбивать клин между кем-чем; разобщать,离间,挑拨离间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이간하다 (이ː간하다)
📚 Từ phái sinh: 이간(離間): 두 사람이나 나라의 사이에 끼어들어 오해를 일으키는 말을 하여 서로 멀어지…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204)