🌟 이간하다 (離間 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이간하다 (
이ː간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이간(離間): 두 사람이나 나라의 사이에 끼어들어 오해를 일으키는 말을 하여 서로 멀어지…
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 이간하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149)