🌟 부표 (浮標)

Danh từ  

1. 물 위에 띄워 어떤 표적으로 삼는 물건.

1. PHAO, PHAO NỔI: Đồ vật được lấy làm dấu hiệu nào đó nổi trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부표 설치.
    Install buoy.
  • Google translate 부표 연결.
    Attaching buoy.
  • Google translate 부표를 달다.
    Affix a buoy.
  • Google translate 부표로 표시하다.
    Marked by buoy.
  • Google translate 부표에 걸리다.
    Get a buoy.
  • Google translate 해군은 군사 훈련 외에 바다에 띄워진 부표를 청소하는 일도 한다.
    In addition to military training, the navy also works to clean up buoyancy at sea.
  • Google translate 정부는 산호를 보호하기 위해 배를 세울 때 닻 대신에 부표를 사용하기로 하였다.
    The government decided to use buoys instead of anchors when it was building ships to protect coral.
  • Google translate 저기 바다 한가운데에 보이는 게 뭐지?
    What do you see in the middle of the ocean?
    Google translate 양식장을 표시해 둔 부표야.
    It's a buoy marked on the farm.

부표: buoy; floating mark,ふひょう【浮標】。うき【浮き】,bouée, flotteur,boya,عوّامة,хөвүүр,phao, phao nổi,ห่วงยาง,pelampung,буй; буёк,浮子,浮漂,浮标,

2. 배가 안전하게 항해할 수 있도록, 바다 밑바닥부터 수면까지 사슬로 연결하여 띄우는 항로 표지.

2. PHAO NỔI: Biển hiệu hàng hải nổi, nối liền bằng dây xích từ đáy biển đến tận mặt biển để tàu thuyền có thể đi lại an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부표 연결.
    Attaching buoy.
  • Google translate 부표가 보이다.
    Show buoy.
  • Google translate 부표가 흔들리다.
    The buoy shakes.
  • Google translate 부표를 띄우다.
    To float a buoy.
  • Google translate 부표를 설치하다.
    Install buoy.
  • Google translate 어부들은 부표를 보며 캄캄한 밤에도 항로를 알 수 있다.
    Fishermen can see the course even in the dark night by looking at the buoy.
  • Google translate 해경은 침몰한 어선의 위치를 파악하여 부표를 설치하였다.
    The coast guard located the sunken fishing boat and installed buoys.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부표 (부표)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11)