🌟 분단국가 (分斷國家)

Danh từ  

1. 본래 하나였는데 통치 이데올로기가 다른 둘 이상의 정부로 나누어진 국가.

1. QUỐC GIA BỊ CHIA CẮT: Quốc gia vốn từng là một nhưng bị chia thành hai chính phủ trở lên khác ý thức hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분단국가 수립.
    The establishment of a divided nation.
  • Google translate 분단국가 체제.
    The system of divided states.
  • Google translate 분단국가의 아픔.
    The pain of a divided nation.
  • Google translate 분단국가의 형성.
    Formation of a divided nation.
  • Google translate 분단국가가 되다.
    Become a divided country.
  • Google translate 분단국가를 만들다.
    Create a divided nation.
  • Google translate 분단국가인 남북한은 나라 안보를 위협하는 전쟁에서 자유롭지 못하다.
    The divided koreas are not free from wars that threaten their security.
  • Google translate 대한민국은 마지막 남은 분단국가로서 평화로운 통일을 위한 정책 논의가 시급하다.
    The republic of korea is the last remaining divided nation, and it is urgent to discuss policies for peaceful reunification.
  • Google translate 이 년 동안 의무적으로 군사 훈련을 받아야 한다는 게 때로는 끔찍하게 느껴져.
    Sometimes i feel terrible that i have to go through mandatory military training for two years.
    Google translate 분단국가 체제에서는 전쟁이 끝난 것이 아니니까 어쩔 수 없지.
    The war is not over in a divided country, so we can't help it.

분단국가: divided country,ぶんだんこっか【分断国家】,pays divisé,país dividido, nación dividida,دولة منقسمة,хуваагдмал улс,Quốc gia bị chia cắt,ประเทศที่ถูกแบ่งแยก, ประเทศที่ถูกแบ่งออกไป,negara terpisah, negara terbelah,разделённое государство,分裂的国家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분단국가 (분단국까)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23)