🌟 분단국가 (分斷國家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분단국가 (
분단국까
)
🌷 ㅂㄷㄱㄱ: Initial sound 분단국가
-
ㅂㄷㄱㄱ (
분단국가
)
: 본래 하나였는데 통치 이데올로기가 다른 둘 이상의 정부로 나누어진 국가.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA BỊ CHIA CẮT: Quốc gia vốn từng là một nhưng bị chia thành hai chính phủ trở lên khác ý thức hệ.
• Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23)